Có 2 kết quả:
矛头指向 máo tóu zhǐ xiàng ㄇㄠˊ ㄊㄡˊ ㄓˇ ㄒㄧㄤˋ • 矛頭指向 máo tóu zhǐ xiàng ㄇㄠˊ ㄊㄡˊ ㄓˇ ㄒㄧㄤˋ
máo tóu zhǐ xiàng ㄇㄠˊ ㄊㄡˊ ㄓˇ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to target sb or sth (for attack, criticism etc)
Bình luận 0
máo tóu zhǐ xiàng ㄇㄠˊ ㄊㄡˊ ㄓˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to target sb or sth (for attack, criticism etc)
Bình luận 0